Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
howitzer
/'havitsə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
howitzer
/ˈhawətsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
súng cối
noun
plural -zers
[count] :a large gun that is used to fire shells high into the air for a short distance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content