Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hovercraft
/'hɒvəkrɑ:ft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hovercraft
/ˈhʌvɚˌkræft/
/Brit ˈh{scriptainv}vəˌkrɑːft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều không đổi)
xe lướt nước đệm khí
noun
plural -craft
[count] :a vehicle that moves just above the surface of land or water on a cushion of air
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content