Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hovel
/'həʊvl/
/'hʌvl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hovel
/ˈhʌvəl/
/ˈhɑːvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hovel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(xấu)
căn nhà tồi tàn, túp lều
* Các từ tương tự:
hoveller
noun
plural -els
[count] :a small, poorly built and often dirty house
noun
The beggar lives in a hovel near the railway station
hole
shack
shanty
(
pig
)
sty
pigpen
coop
crib
hut
Colloq
US
dump
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content