Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhà, nơi ăn ở
    the housing problem
    vấn đề nhà ở
    poor housing conditions
    điều kiện ăn ở nghèo nàn
    sự cung cấp nhà ở
    vỏ bảo vệ (máy)
    a car's rear axle housing
    vỏ bảo vệ trục sau xe hơi

    * Các từ tương tự:
    housing association, Housing benefit, housing estate