Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
housemaid
/'haʊsmeid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
housemaid
/ˈhaʊsˌmeɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chị hầu phòng
* Các từ tương tự:
housemaid's knee
,
housemaid's knee
noun
plural -maids
[count] chiefly Brit old-fashioned :a female servant who does cleaning, laundry, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content