Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
housemaid's knee
/haʊsmeid'zni:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
chứng sưng đầu gối (do quỳ quá lâu)
* Các từ tương tự:
housemaid's knee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content