Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
housekeeper
/'haʊski:pə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
housekeeper
/ˈhaʊsˌkiːpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
quản gia
noun
plural -ers
[count] :a person whose job is to manage the cooking, cleaning, etc., in a house
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content