Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
householder
/'haʊshəʊldə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
householder
/ˈhaʊsˌhoʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người có nhà cửa (không phải sống ở khách sạn)
chủ hộ
noun
plural -ers
[count] chiefly Brit formal :someone who lives in a house, apartment, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content