Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
housecoat
/'haʊskəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
housecoat
/ˈhaʊsˌkoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo khoác mặc ở nhà (của phụ nữ)
noun
plural -coats
[count] :an informal and often long and loose piece of clothing that is worn by a woman at home
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content