Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
house-trained
/'haʊstreind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
house-trained
/ˈhaʊsˌtreɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
được dạy không ỉa đái ra nhà (chó, mèo)
his
manners
were
appalling
before
he
got
married
,
but
his
wife
soon
got
him
house-trained
(bóng) trước khi lấy vợ cách xử sự của cậu ta thật kinh khủng, nhưng chị vợ chẳng bao lâu đã rèn cậu vào khuôn phép
adjective
chiefly Brit :housebroken
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content