Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
house-train
/ˈhaʊsˌtreɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
-trains; -trained; -training
[+ obj] chiefly Brit :housebreak
* Các từ tương tự:
house-trained
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content