Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
house arrest
/'haʊsərest/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
house arrest
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
sự quản thúc tại gia
be
[
kept
]
under
house
arrest
bị kết án quản thúc tại gia
noun
[noncount] law :the condition of being forced to stay in your home rather than in prison as a form of punishment - often used with under
He
was
placed
under
house
arrest
until
the
trial
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content