Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    hằng giờ, từng giờ, mỗi giờ một lần
    this medicine is to be taken hourly
    thuốc này phải uống mỗi giờ một lần
    hằng giờ hằng phút; vào bất cứ lúc nào
    we are expecting news hourly
    chúng tôi mong tin hằng giờ hằng phút
    Tính từ
    từng giờ, sau mỗi tiếng đồng hồ
    tàu cứ một tiếng đồng hồ xuất phát một chuyến
    tính theo giờ
    be paid on an hourly basis
    được trả công tính theo giờ
    liên tục.. thường xuyên
    sống trong nỗi sợ hãi thường xuyên bị phát hiện