Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hotfoot /hɒt'fʊt/  

  • Phó từ
    mau lẹ, hăm hở
    tụi trẻ hăm hở chạy vào nhà khi nghe là buổi tiệc trà đã chuẩn bị xong
    Động từ
    hotfoot it
    nhanh chân, vội vã
    we hotfoot it down to the beach
    chúng tôi vội vã chạy ra bãi biển