Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hotchpotch /'hɒt∫pɒt/  

  • Danh từ
    mớ hỗn tạp
    his essay was a hotchpotch of other people's ideas
    luận văn của nó là một mớ pha trộn hỗn tạp ý của những người khác