Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hot-tempered
/,hɒt'tempəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hot-tempered
/ˈhɑːtˈtɛmpɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nóng tính, nóng nảy
adjective
[more ~; most ~] :becoming angry very easily :having or showing a hot temper
a
hot-tempered
political
activist
a
hot-tempered
reply
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content