Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hot-blooded
/,hɒt'blʌdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hot-blooded
/ˈhɑːtˈblʌdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dễ nổi giận
nồng nhiệt, nồng nàn
a
hot-blooded
lover
người yêu nồng nàn
adjective
[more ~; most ~] :becoming angry or excited very easily
a
hot-blooded
young
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content