Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hot money
/hɒt'mʌni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
tiền nóng (quay vòng liên tục từ trung tâm tài chính này sang trung tâm tài chính khác với mục đích sinh lãi cao)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content