Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hot line
/'hɒtlain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hot line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đường dây nóng (điện thoại)
noun
plural ~ lines
[count] a telephone service for the public to use to get help in emergencies
a
suicide
prevention
hot
line
a telephone connection that allows leaders of different countries to talk to each other directly and that is always kept ready for use
They
set
up
a
hot
line
between
Washington
and
Moscow
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content