Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hostess
/'həʊtis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hostess
/ˈhoʊstəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nữ chiêu đãi viên, nữ tiếp viên
nữ tiếp viên hàng không
người nữ dẫn viên chương trình truyền hình
noun
plural -esses
[count] a woman who is entertaining guests socially or as a job
We
were
greeted
by
our
hostess. -
compare
host
a woman whose job it is to greet and help people in a restaurant or on an airplane or ship
a woman who talks to guests on a television or radio show
She's
the
hostess
of
a
popular
talk
show
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content