Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hospice
/'hɒspis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hospice
/ˈhɑːspəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bệnh viện cho người hấp hối
nhà tế bần
nhà nghỉ chân
noun
plural -pices
[count] a place that provides care for people who are dying
She
chose
to
go
to
a
hospice
instead
of
a
hospital
. -
often
used
before
another
noun
He
was
placed
in
hospice
care
for
the
last
three
months
of
his
life
.
a
hospice
program
somewhat old-fashioned :a place where travelers can stay :inn especially; :an inn kept by people in a religious organization
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content