Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cũng hosepipe)
    ống, vòi
    ống cao su
    lính cứu hỏa chỉ vòi nước vào tòa nhà đang cháy
    Động từ
    xịt bằng vòi, rửa bằng vòi, tưới bằng vòi
    tưới các luống hoa bằng vòi
    hose down the car
    xịt vòi nước rửa xe
    Danh từ
    (đgt số nhiều)
    bít tất dài; bít tất ngắn; đồ lót
    quần chẽn

    * Các từ tương tự:
    hose-tops, hosepipe