Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hosanna
/həʊ'zænə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hosanna
/hoʊˈzænə/
/hoʊˈzɑːnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Thán từ
lạy Chúa tôi!
Danh từ
lời tung hô lạy Chúa
noun
plural -nas
[count] :an expression of enthusiastic praise
The
book
was
met
with
hearty
hosannas
from
literary
critics
. [=
literary
critics
praised
the
book
enthusiastically
] -
sometimes
used
as
an
interjection
Hosanna
in
the
highest
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content