Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horsewhip
/'hɔ:swip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
horsewhip
/ˈhoɚsˌwɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
roi ngựa
Động từ
quất roi ngựa
verb
-whips; -whipped; -whipping
[+ obj] :to hit (someone) with a whip
He
thinks
that
any
government
official
who
steals
public
money
should
be
horsewhipped
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content