Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horseshit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
horseshit
/ˈhoɚsˌʃɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ, (từ lóng)) chuyện vớ vẫn, nhảm nhí
noun
[noncount] US informal + offensive :nonsense, bullshit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content