Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horse-and-buggy
/,hɔ:s ənd'bʌgi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
cổ lỗ (trước thời xe cộ lắp động cơ)
horse-and-buggy
educational
methods
phương pháp giáo dục cổ lỗ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content