Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

horse-and-buggy /,hɔ:s ənd'bʌgi/  

  • Tính từ
    (Mỹ, khẩu ngữ)
    cổ lỗ (trước thời xe cộ lắp động cơ)
    horse-and-buggy educational methods
    phương pháp giáo dục cổ lỗ