Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horse sense
/'hɔ:sens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
horse sense
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
lẽ thường
noun
[noncount] informal :the ability to make good judgments or decisions :common sense
He
credits
his
success
to
good
old-fashioned
horse
sense
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content