Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horse laugh
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ laughs
[count] informal :a loud laugh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content