Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horse chestnut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -nuts
[count] :a tree with flowers that grow in large bunches and large brown seeds also; :the seed of a horse chestnut tree
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content