Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

horrific /'hə'rifik/  

  • Tính từ
    kinh khủng, khủng khiếp
    a horrific crash
    vụ đụng xe khủng khiếp
    quá đáng, đáng sợ
    horrific prices
    giá cao dễ sợ

    * Các từ tương tự:
    horrifically