Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horny
/'hɔ:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
horny
/ˈhoɚni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
làm bằng sừng
cứng như sừng; chai cứng
horny
hand
bàn tay chai cứng
(lóng) hứng tình
* Các từ tương tự:
horny-handed
adjective
hornier; -est
[also more ~; most ~]
made of horn (sense 1c) or a similar substance
a
horny
growth
hard and tough
horny
skin
informal :sexually excited
horny
teenagers
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content