Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    làm bằng sừng
    cứng như sừng; chai cứng
    horny hand
    bàn tay chai cứng
    (lóng) hứng tình

    * Các từ tương tự:
    horny-handed