Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hornet
/'hɔ:nit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hornet
/ˈhoɚnət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
ong bầu
a hornet nest
cuộc xô xát kịch liệt, cuộc cãi nhau dữ dội
noun
plural -nets
[count] :a flying insect that has a powerful sting
* Các từ tương tự:
hornet's nest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content