Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horned
/'hɔ:nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
horned
/ˈhoɚnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường ở dạng ghép)
có sừng
long
horned
cattle
gia súc có sừng dài
adjective
having horns or parts that look like horns
a
horned
dinosaur
horned
cattle
a
horned
owl
[=
an
owl
that
has
feathers
on
its
head
that
look
like
ears
or
horns
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content