Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horn-rims
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
horn-rims
/ˈhoɚnˌrɪmz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ số nhiều
kính gọng sừng (hoặc chất liệu giống sừng)
noun
[plural] :horn-rimmed glasses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content