Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horn-rimmed glasses
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[plural] :eyeglasses with frames made of a plastic that resembles horn (sense 1c)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content