Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horn-rimmed
/hɔ:n'rimd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có gọng sừng (kính đeo mắt)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content