Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
horde
/hɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
horde
/ˈhoɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(đôi khi xấu)
bầy, đám, lũ
horde
of
fans
những đám người hâm mộ
noun
plural hordes
[count] usually disapproving :a large group of people
A
horde
of
tourists
entered
the
museum
.
Hordes
of
reporters
were
shouting
questions
.
Do
not
confuse
horde
with
hoard
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content