Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hooter
/'hu:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hooter
/ˈhuːtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
còi tầm
còi xe
(Anh, lóng) cái mũi
noun
plural -ers
[count] :a person or device that hoots
hooters [plural] US informal + impolite :a woman's breasts
[count] Brit slang :1nose
He
has
an
enormous
hooter.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content