Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hooligan
/'hu:ligən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hooligan
/ˈhuːlɪgən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
du côn, côn đồ
* Các từ tương tự:
hooliganism
noun
plural -gans
[count] :a usually young man who does noisy and violent things as part of a group or gang
The
windows
were
broken
by
a
gang
of
teenage
hooligans
.
soccer
hooligans
[=
violent
soccer
fans
who
fight
against
other
soccer
fans
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content