Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hooker
/'hʊkə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hooker
/ˈhʊkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, lóng) gái điếm
(thể thao) đấu thủ giành móc hất bóng (bóng bầu dục)
noun
plural -ers
[count] informal :prostitute
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content