Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoofbeat
/'hu:fbi:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoofbeat
/ˈhʊfˌbiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng vó ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật)
noun
plural -beats
[count] :the sound made when an animal's hoof hits the ground
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content