Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hooey
/'hu:i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hooey
/ˈhuːwi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Thán từ
chuyện nhảm nhí
that's
a
lot
of
hooey!
toàn là chuyện nhảm nhí
noun
[noncount] chiefly US informal :foolish talk or writing :nonsense
Don't
waste
your
money
on
that
bookit's
a
lot
of
hooey.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content