Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoodoo
/'hu:du:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may
vật xúi, người xúi (mang lại sự không may)
Ngoại động từ
làm cho gặp rủi, làm cho không may
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content