Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoodie
/'hudi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoodie
/ˈhʊdi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học) quạ đầu xám
noun
plural -ies
[count] informal :a hooded sweatshirt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content