Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hooded
/hʊdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hooded
/ˈhʊdəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có mũ trùm đầu (áo mưa…)
đội mũ trùm đầu
hooded
minks
các thầy tu đội mũ trùm đầu
adjective
having a hood
a
hooded
jacket
/
sweatshirt
:
wearing
a
hood
a
hooded
figure
of an animal :having a head that is colored or formed in a way that looks like a hood
a
hooded
duck
/
cobra
used to describe eyes that are half closed
He
looked
at
us
with
hooded
eyes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content