Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hoo-ha
/'hu:ha:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hoo-ha
/ˈhuːˌhɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
sự phản đối nhặng xị om sòm (về một việc không quan trọng)
there
is
a
terrific
hoo-ha [
going
on
]
about
who
should
pay
có chuyện phản đối nhặng xị om sòm về chuyện ai phải trả tiền
noun
also hoo-hah
[noncount] informal + usually disapproving :great excitement or concern about something
Despite
all
the
initial
hoo-ha,
people
came
to
accept
the
new
building
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content