Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
honorarium
/ɒnə'reəriəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
honorarium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
honorarium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều honorariums)
tiền thù lao
noun
/ˌɑːnəˈrerijəm/ , pl -ia /-ijə/ also -iums
[count] formal :an amount of money paid for a service
We
are
willing
to
offer
a
small
honorarium
that
we
hope
you
will
accept
for
judging
the
competition
.
noun
Would you be willing to accept an honorarium in lieu of your usual fee?
(
token
)
fee
compensation
recompense
pay
payment
remuneration
emolument
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content