Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
honky-tonk
/'hɒηkitɒnk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
honky-tonk
/ˈhɑːŋkiˌtɑːŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
loại nhạc rắc (x ragtime) chơi trên piano
quán đêm rẻ tiền
noun
plural -tonks
[noncount] a type of lively music usually performed on a piano
b US :a type of country music with a heavy beat
[count] US :a cheap nightclub or dance hall that often features country music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content