Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
honeymoon
/'hʌnimu:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
honeymoon
/ˈhʌniˌmuːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tuần trăng mật
khí thế ban đầu (của một công việc…)
Động từ
hưởng tuần trăng mật
they
are
honeymooning
in
Paris
họ đang hưởng tuần trăng mật ở Pa-ri
* Các từ tương tự:
honeymooner
noun
plural -moons
[count] a trip or vacation taken by a newly married couple
Where
are
you
going
on
your
honeymoon?
a
honeymoon
cruise
a pleasant period of time at the start of something (such as a relationship or a politician's term in office) when people are happy, are working with each other, etc.
The
honeymoon (
period
)
between
the
business
partners
was
brief
.
verb
-moons; -mooned; -mooning
[no obj] :to go on a honeymoon
They
honeymooned
in
Niagara
Falls
.
a
honeymooning
couple
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content